Đăng ký Internet Banking Vietinbank giúp khách hàng dễ dàng giao dịch tài chính trên điện thoại tại nhà mà không cần tới ngân hàng.
Việc sử dụng Internet Banking còn giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và không cần đến phòng giao dịch.
Vậy cách đăng ký Internet Banking Vietinbank như thế nào? Cùng Ktkts2.edu.vn tìm hiểu chi tiết qua nội dung dưới đây.
Nội dung
Internet Banking VietinBank là gì?
Internet Banking còn được gọi là Online Banking là một dịch vụ ngân hàng trực tuyến cho phép khách hàng quản lý tài khoản và thực hiện các giao dịch tài chính qua thiết bị kết nối Internet như chuyển tiền, gửi tiết kiệm trực tuyến, thanh toán hóa đơn, sử dụng các dịch vụ tài chính, nạp tiền, và nộp thuế.
Internet Banking VietinBank còn gọi Ipay là một phần của hệ thống ngân hàng điện tử. Dịch vụ này phép khách hàng có tài khoản thẻ ATM thực hiện các giao dịch như chuyển tiền và thanh toán online, gửi tiết kiệm trực tuyến không cần đến quầy giao dịch.
Chỉ cần một thiết bị kết nối Internet như laptop hoặc điện thoại di động, khách hàng có thể sử dụng dịch vụ này bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu.
Xem thêm:
- Kiểm tra số tài khoản Vietinbank
- Cách đăng ký SMS Banking Vietinbank
- Cách hủy SMS banking Vietinbank
- Tài khoản Vietinbank bị khóa
- Cách xem lịch sử giao dịch Vietinbank
Lợi ích của Internet Banking VietinBank
- Có thể thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi không cần đến trực tiếp tại chi nhánh ngân hàng.
- Quản lý tài khoản và các giao dịch tiện lợi và nhanh chóng.
- Với hai tầng bảo mật và việc sử dụng công nghệ xác thực OTP, tài khoản được đảm bảo an toàn.
- Thực hiện chuyển tiền trong hệ thống VietinBank và liên ngân hàng.
- Gửi tiết kiệm trực tuyến từ tài khoản thẻ ATM Vietinbank.
- Thanh toán các khoản vay thông thường.
- Mua các loại bảo hiểm như bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe, và bảo hiểm du lịch.
- Thanh toán các hóa đơn như tiền điện, tiền nước, vé máy bay, cước viễn thông, cước mạng, và cước di động.
- Tra cứu thông tin ngân hàng như tỷ giá, lãi suất, và địa điểm máy ATM/POS.
- Tra cứu thông tin tài khoản như số dư, lịch sử giao dịch, và thông tin chi tiết về giao dịch.
Điều kiện đăng ký Internet Banking Vietinbank
- Khách hàng từ 15 tuổi cần có người đại diện theo quy định pháp luật hoặc có tài sản riêng.
- Khách hàng từ 18 tuổi chỉ cần CMND/CCCD khi đăng ký sử dụng dịch vụ.
- Đảm bảo có tài khoản thanh toán tại VietinBank.
Cách đăng ký Internet Banking VietinBank
Dưới đây là 2 cách đăng ký Internet Banking Vietinbank nhanh nhất.
Đăng ký tại quầy giao dịch ngân hàng Vietinbank
Đăng ký dịch vụ Internet Banking tại các chi nhánh hoặc phòng giao dịch gần nhất của VietinBank. Quá trình đăng ký đơn giản với các bước sau:
- Bước 1: Điền đơn yêu cầu đăng ký dịch vụ, mà nhân viên ngân hàng cung cấp.
- Bước 2: Nộp đơn cho nhân viên tiếp nhận.
- Bước 3: Nhân viên xác nhận thông tin và cung cấp thông tin đăng nhập Internet Banking VietinBank.
- Bước 4: Khách hàng nhận thông tin và hoàn tất giao dịch.
Lưu ý: Khi đến, hãy mang theo CMND/CCCD và điện thoại di động cá nhân để nhân viên có thể kích hoạt tài khoản ngay tại điểm giao dịch.
Cách đăng ký Internet Banking Vietinbank online
Để đăng ký dịch vụ Internet Banking VietinBank trực tuyến, bạn có thể tuân thủ các bước dưới đây:
- Bước 1: Truy cập trang web ĐĂNG KÝ dịch vụ Internet Banking VietinBank. Tại đây, sẽ thấy giao diện đăng nhập và đăng ký. Hãy chọn tùy chọn “Đăng ký VietinBank Ipay” ở phần đăng nhập để tiến hành đăng ký dịch vụ.
- Bước 2: Điền đầy đủ thông tin bao gồm số CMND/CCCD/hộ chiếu, 8 số cuối trên thẻ ATM, mã PIN ATM hoặc số CVV.
- Bước 3: Nhập mã xác nhận theo yêu cầu và nhấn “Tiếp tục” để gửi thông tin. Ngân hàng sẽ kiểm tra và gửi tin nhắn để kích hoạt dịch vụ.
- Bước 4: Nếu đăng ký thành công, ngân hàng sẽ cung cấp tài khoản và mật khẩu để đăng nhập. Khi có thông tin đăng nhập, bạn có thể đăng nhập vào dịch vụ và bắt đầu sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng Internet Banking VietinBank
Kiểm tra số dư tài khoản
Để kiểm tra số dư tài khoản Vietinbank , trên trang chủ của Vietinbank Ipay, bạn chỉ cần chọn mục “Tài khoản” nằm ở thanh công cụ bên trái màn hình. Sau đó, có thể lựa chọn loại tài khoản tương ứng.
Tính năng này giúp khách hàng xem danh sách tất cả các tài khoản hiện có, bao gồm tài khoản thanh toán, tài khoản vay, tài khoản thẻ tín dụng và tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn…
Chuyển khoản
Bao gồm chuyển khoản Vietinbank trong hệ thống và chuyển tiền tới số điện thoại, rút tiền ATM Vietinbank mà không cần sử dụng thẻ.
Để thực hiện chuyển khoản, bạn chỉ cần truy cập trang chủ và chọn mục “Chuyển khoản” hoặc “Chuyển tiền tới số điện thoại,” tùy thuộc vào mục đích của giao dịch. Tiếp theo, bạn sẽ được hướng dẫn theo các bước.
Lưu ý: Khi nhập tên người nhận, vui lòng sử dụng chữ HOA và không dấu, đồng thời phần nội dung chuyển tiền cần được viết bằng tiếng Việt không dấu.
Thanh toán hóa đơn
Để thực hiện thanh toán hóa đơn, chọn mục “Thanh toán” và sau đó chọn hóa đơn muốn thanh toán.
Lưu ý:
- Thanh toán vé máy bay, cần cung cấp mã khách hàng hoặc mã đặt chỗ. Để có mã này, cần thực hiện việc đặt vé trước đó trên trang web của hãng hàng không.
- Mã khách hàng cũng có sẵn trên hóa đơn tiền điện và nước hàng tháng.
Tính năng này hỗ trợ thanh toán các loại hóa đơn như tiền điện, tiền nước, vé máy bay, và cước viễn thông. Có thể thực hiện thanh toán mọi lúc, mọi nơi, 24/7, kể cả ngày nghỉ và ngày lễ/Tết.
Biểu phí Internet banking VietinBank
Dưới đây là bảng biểu phí Vietinbank áp dụng cho dịch vụ Internet Banking:
STT | Nội dung | Mức phí (Chưa bao gồm VAT) | ||
Mức/tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
A | Dịch vụ Vietinbank Efast | |||
1 | Phí đăng ký | 0 VND | ||
2 | Phí duy trì dịch vụ (theo tháng) | |||
Tài khoản VND | 18.000 VND | |||
Tài khoản Ngoại tệ | 18.000 VND/tỷ giá quy đổi | |||
3 | Nhóm dịch vụ phi tài chính | |||
Tra soát | 20.000 VND | |||
4 | Nhóm dịch vụ tài chính | |||
4.1 | Chuyển khoản trong hệ thống | 0 VND | ||
4.2 | Chuyển khoản ngoài hệ thống | |||
Cùng tỉnh/Thành phố | 0,015% | 20.000 VND | 2.000.000 VND | |
Khác tỉnh/Thành phố | 0,03% | 20.000 VND | 3.000.000 VND | |
4.3 | Dịch vụ thanh toán khác | Bằng mức phí tại quầy | ||
4.4 | Nộp Ngân sách Nhà nước | |||
Tài khoản kho bạc Nhà nước trong hệ thống | Miễn phí | |||
Tài khoản kho bạc Nhà nước ngoài hệ thống | 10.000 VND/giao dịch | |||
4.5 | Cung ứng thẻ RSA | 300.000 VND/thẻ | ||
4.6 | Dịch vụ khác trên kênh Efast | Miễn phí |
Lưu ý:
Mức phí này chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng. Biểu phí này có thể thay đổi theo thời kỳ, tần suất sử dụng, giá trị của từng giao dịch và đặc thù của từng địa bàn.
Để biết thêm thông tin chi tiết về biểu phí dịch vụ, khách hàng vui lòng liên hệ với tổng đài Vietinbank để nhân viên tư vấn chính xác.
Tổng kết
Nội dung trên đây Ktkts2.edu.vn đã hướng dẫn cách đăng ký Internet Banking Vietinbank đơn giản nhanh chóng với thủ tục đơn giản. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn đăng ký dịch vụ và sử dụng dịch vụ thành công.