Ngân hàng Agribank là tổ chức tín dụng có lịch sử hình thành và phát triển lâu đời nhất tại Việt Nam.
Chính vì vậy, đây là đơn vị được nhiều khách hàng lựa chọn để sử dụng dịch vụ tài chính và các tiện ích ngân hàng.
Vậy Agribank là ngân hàng gì? Ngân hàng Agribank có uy tín không? Cùng Ktkts2.edu.vn tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Nội dung
- 1 Bảng tóm tắt thông tin ngân hàng Agribank
- 2 Ngân hàng Agribank là ngân hàng gì?
- 3 Agribank là ngân hàng Nhà nước hay tư nhân?
- 4 Ý nghĩa Logo ngân hàng Agribank
- 5 Mục tiêu của ngân hàng Agribank
- 6 Quá trình lịch sử thành lập và phát triển Agribank
- 7 Hệ thống mạng lưới giao dịch ngân hàng Agribank
- 8 Các dịch vụ tài chính của ngân hàng Agribank
- 9 Cập nhật lãi suất ngân hàng Agribank
- 10 Giờ làm việc ngân hàng Agribank
- 11 Hotline CSKH Agribank
- 12 FAQs
- 13 Tổng kết
Bảng tóm tắt thông tin ngân hàng Agribank
Tên Giao dịch tiếng Việt | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam |
Tên Giao dịch tiếng Anh | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development |
Tên Viết Tắt | Agribank |
Mã Swift Code Agribank | VBAAVNVX |
Địa chỉ trụ sở chính | Số 2 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội |
Tổng đài Agribank | 1900 5588 18 |
Số Fax | 024 3831 3719 |
[email protected] | |
Website | agribank.com.vn |
Tổng tài sản | 1.570.000 tỷ đồng (2020) |
Ngân hàng Agribank là ngân hàng gì?
Ngân hàng Agribank còn được biết đến với tên gọi là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, viết tắt là VBA & RD, ra đời ngày 26/03/1988.
Với hơn 35 năm trải qua quá trình hình thành và phát triển, Agribank đã khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam.
Agribank là ngân hàng Nhà nước hay tư nhân?
Agribank với gần 35 năm hoạt động và sự trưởng thành liên tục, đã khẳng định mình là một trong những ngân hàng thương mại Nhà nước hàng đầu tại Việt Nam.
Với sự sở hữu toàn bộ vốn điều lệ bởi Nhà nước, Agribank là một trong số ít ngân hàng thương mại duy nhất được coi là hoàn toàn Nhà nước.
Ý nghĩa Logo ngân hàng Agribank
Logo của Agribank mang trong mình nhiều ý nghĩa biểu tượng:
- Về màu sắc: Logo Agribank nổi bật với sự kết hợp của 4 tông màu quan trọng: đỏ, xanh, vàng và trắng. Màu đỏ tượng trưng cho phù sa – yếu tố quyết định thành bộ phận quan trọng của mùa vụ. Màu xanh biểu thị cho cảnh quan của nông thôn với cây cối và biển trời xanh ngắt. Đặc biệt, sắc xanh còn là biểu tượng của cuộc sống nông dân. Màu vàng tươi sáng tượng trưng cho sự phát triển, sự thịnh vượng và khả năng vươn lên. Sắc trắng thể hiện sự trong sáng và tương lai.
- Về hình dáng: Hình vuông đại diện cho bánh chưng, tượng trưng cho sự gắn kết. Ký hiệu chữ S màu vàng hình thành hình dạng đất nước và cũng thể hiện hình ảnh bông lúa, biểu tượng của nền nông nghiệp Việt Nam. Hai đường viền trắng song song tượng trưng cho sự tiến bộ và phát triển vững chắc.
Mục tiêu của ngân hàng Agribank
Agribank với tư cách là ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, đảm nhiệm sứ mệnh quan trọng phục vụ cộng đồng nông dân và nhân dân.
Mục tiêu lâu dài chính của Agribank là “Tam nông”: hỗ trợ đắc lực cho hoạt động phát triển của nhà nông, giảm khoảng cách giàu nghèo, giúp đỡ vay vốn và kinh tế cho người dân.
Quá trình lịch sử thành lập và phát triển Agribank
- Năm 1988: Ngân hàng Agribank ra đời theo Nghị định số 53/NĐ-HĐBT ngày 26/3/1988 của Chính phủ và chính thức hoạt động từ ngày 1/7/1988.
- Năm 1989: Ngân hàng bắt đầu thí điểm cho vay hộ nông dân tại các tỉnh Hà Bắc, An Giang, Cửu Long, Long An và Bình Chánh.
- Năm 1990: Tổ chức lại hoạt động ngân hàng để đáp ứng nhu cầu sản xuất, phát triển kinh tế thị trường.
- Năm 1991: Agribank gia nhập Hiệp hội tín dụng Nông nghiệp, nông thôn châu Á-Thái Bình Dương.
- Năm 1992: Agribank thành lập Sở Giao dịch Đối ngoại và tiến hành cải cách tổ chức bộ máy theo điều lệ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- Năm 1994: Hình thành Khối kinh tế đối ngoại và Quản lý hối đoái.
- Năm 1995: Ngân hàng tham gia hệ thống thanh toán ngân hàng quốc tế, cải thiện thanh toán quốc tế.
- Năm 1996: Agribank triển khai dịch vụ Phục vụ người nghèo, thực hiện thí điểm thanh toán xuất nhập khẩu và giao dịch biên giới.
- Năm 1999: Thực hiện Quyết định 67/1999/QĐ-TTg về chính sách tín dụng phát triển nông nghiệp, triển khai hệ thống ATM.
- Năm 2000: Áp dụng công nghệ chuyển tiền điện tử, xây dựng tầm nhìn và chiến lược đến năm 2010.
- Năm 2001: Ban hành mô hình cơ cấu tổ chức và quản lý điều hành. 2002: Áp dụng hệ thống kế toán tiêu chuẩn quốc tế.
- Năm 2003: Xây dựng hệ thống thông tin khách hàng trên cơ sở dữ liệu Oracle.
- Năm 2004: Thành lập Ủy ban Quản lý tài sản nợ và tài sản có trực thuộc hội đồng Quản trị.
- Năm 2005: Ra mắt thẻ ghi nợ nội địa Success.
- Năm 2006: Thành lập Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp. 2007: Mở Văn phòng đại diện tại Campuchia.
- Năm 2008: Xây dựng Module phân loại nợ tự động trên hệ thống IPCAR.
- Năm 2009: Đặt mục tiêu giữ vững tỷ trọng cho vay nông nghiệp, nông thôn chiếm 70% dư nợ vào năm 2020.
- Năm 2010: Khai trương chi nhánh Agribank tại Campuchia, được vinh danh tại giải MasterCard Hall of Fame 2010.
- Năm 2011: Chuyển đổi thành Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ.
- Năm 2020: Tổng tài sản đạt 1,57 tỷ đồng, nguồn vốn đạt 1,45 triệu tỷ đồng, tổng dư nợ cho vay nền kinh tế đạt 1,21 triệu tỷ đồng.
- Năm 2021: Agribank xếp hạng 138 trong bảng xếp hạng 500 ngân hàng lớn nhất khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
- Năm 2022: Agribank đứng đầu bảng xếp hạng Brand Finance Banking.
Hệ thống mạng lưới giao dịch ngân hàng Agribank
Ngân hàng Agribank hiện sở hữu mạng lưới rộng rãi gồm hơn 2300 chi nhánh, phòng giao dịch và điểm giao dịch tại khắp các vùng miền và huyện đảo của Việt Nam. Đặc biệt, Agribank là ngân hàng duy nhất hoạt động tại 9/13 huyện đảo trên toàn quốc.
Thêm vào đó, Agribank còn có chi nhánh tại Campuchia và thiết lập quan hệ với 755 ngân hàng từ 86 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn cầu.
Các dịch vụ tài chính của ngân hàng Agribank
Dưới đây là các dịch vụ nổi bật tại ngân hàng Agribank:
Vay vốn ngân hàng
Vay vốn tại ngân hàng Agribank bao gồm:
- Cho vay lưu vụ
- Cho vay hỗ trợ giảm tổn thất trong nông nghiệp
- Cho vay ưu đãi lãi suất
- Cho vay qua tổ vay vốn/tổ liên kết-tổ cho vay lưu động
- Cho vay phục vụ chính sách phát triển nông nghiệp nông thôn
Gửi tiết kiệm
Khách hàng lựa chọn gói tiết kiệm Agribank sẽ bao gồm:
- Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn lãi suất thả nổi
- Tiết kiệm gửi góp theo định kỳ
- Tiết kiệm gửi góp không theo định kỳ
- Tiết kiệm an sinh
- Tiết kiệm học đường
- Tiết kiệm hưu trí
- Tiết kiệm tích lũy kiều hối
Các loại thẻ
Ngân hàng Agribank phát hành nhiều loại thẻ ngân hàng như:
- Thẻ tín dụng quốc tế
- Thẻ ghi nợ nội địa
- Thẻ ghi nợ quốc tế
- Thẻ tín dụng nội địa
Ngân hàng điện tử
AgriBank cung cấp dịch vụ trực tuyến đa dạng, bao gồm SMS banking, Internet banking, Agribank E-Mobile banking, Bankplus, giúp khách hàng thực hiện giao dịch và tra cứu thông tin một cách thuận tiện và dễ dàng.
Bảo hiểm
Ngoài ra, AgriBank đặc biệt chú trọng vào việc phát triển sản phẩm bảo hiểm. Khách hàng có thể lựa chọn từ các gói bảo hiểm đa dạng như bảo hiểm bảo an tín dụng, bảo hiểm vật chất xe ô tô và bảo hiểm chủ thẻ quốc tế.
Cập nhật lãi suất ngân hàng Agribank
Lãi suất ngân hàng Agribank là một trong những thông tin mà khách hàng đặc biệt quan tâm khi tìm hiểu thông tin ngân hàng.
Dưới đây là lãi suất tiền gửi tiết kiệm và lãi suất vay vốn tại ngân hàng Nông Nghiệp như sau:
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm
Kì hạn | VND |
Không kỳ hạn | 0.3% |
1 Tháng | 3.4% |
2 Tháng | 3.4% |
3 Tháng | 4.1% |
4 Tháng | 4.1% |
5 Tháng | 4.1% |
6 Tháng | 5.0% |
7 Tháng | 5.0% |
8 Tháng | 5.0% |
9 Tháng | 5.0% |
10 Tháng | 5.0% |
11 Tháng | 5.0% |
12 Tháng | 6.3% |
13 Tháng | 6.3% |
15 Tháng | 6.3% |
18 Tháng | 6.3% |
24 Tháng | 6.3% |
Tiền gửi thanh toán | 0.3% |
Lãi suất vay vốn
Lãi suất của một số gói vay vốn ngân hàng Agribank:
Sản phẩm vay | Lãi suất |
Vay mua/xây/sửa nhà | 7%/năm |
Vay trả góp | 7%/năm |
Vay kinh doanh | 6%/năm |
Vay sản xuất nông nghiệp | 6%/năm |
Vay cầm cố giấy tờ có giá | 7%/năm |
Vay mua xe ô tô | 7.5%/năm |
Vay du học | 11%/năm |
Vay đi lao động nước ngoài | 7%/năm |
Vay tiêu dùng | 7%/năm |
Giờ làm việc ngân hàng Agribank
Ngân hàng Agribank hoạt động từ thứ 2 đến thứ 6 và tuân theo lịch nghỉ lễ do nhà nước quy định. Thời gian làm việc của Agribank bắt đầu từ 8h sáng đến 12h trưa và từ 13h chiều đến 17h.
Hotline CSKH Agribank
Khách hàng khi có cần giải đáp các thắc mắc dịch vụ tài chính liên quan có thể liên hệ vào số tổng đài Agribank: 1900558818 hoặc +842432053205 để được giải đáp nhanh nhất.
FAQs
Ngân hàng Agribank là loại hình doanh nghiệp gì?
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (tên giao dịch quốc tế là Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development) hay viết tắt là “Agribank,” là ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam theo tổng khối tài sản, thuộc loại doanh nghiệp nhà nước hạng đặc biệt.
Tại sao Agribank là ngân hàng Nhà nước?
Agribank là một Ngân hàng Thương mại 100% vốn Nhà nước, tự hào về quy mô tài sản lớn, hệ thống mạng lưới và khách hàng đông đảo. Giữ vai trò trụ cột trong lĩnh vực đầu tư phát triển nông nghiệp và nông thôn, Agribank tiên phong thực hiện chính sách “Tam nông” theo đường lối của Đảng và Nhà nước.
Ngân hàng Agribank đứng thứ mấy?
Năm 2022, Agribank đứng thứ 8 trong bảng xếp hạng TOP 500 – 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam.
Agribank có bao nhiêu sản phẩm dịch vụ?
Agribank đã đạt được sự phát triển đa dạng với hơn 200 sản phẩm dịch vụ, cung cấp các kênh dẫn vốn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của cả người dân và doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy thanh toán không sử dụng tiền mặt, góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế-xã hội và bảo đảm quốc phòng-an ninh của đất nước.
Swift Code Agribank là gì?
Mã Swift/ BIC Code Ngân hàng Agribank là VBAAVNVX.
Tổng kết
Nội dung trên đây Ktkts2.edu.vn đã giải đáp thông tin ngân hàng Agribank là ngân hàng gì? Và các thông tin dịch vụ tài chính liên quan đến ngân hàng Nông Nghiệp. Mong rằng bài viết mang lại nhiều thông tin hữu ích cho bạn.